| 1. | Tiểu ban Cơ khí |   | 
 
  
| 
 | PGS.TS
  Nguyễn Anh Tuấn | Trưởng tiểu ban | 
 
  
|   | TS. Ngô Xuân Quang | Thư ký | 
 
  
| 2. | Tiểu ban Công nghệ thông tin | 
 | 
 
  
| 
 | TS.
  Tạ Quang Chiểu | Trưởng tiểu ban | 
 
  
| 
 | TS.
  Lê Nguyễn Tuấn Thành | Thư ký | 
 
  
| 3. | Tiểu ban Công trình | 
 | 
 
  
|   | PGS.TS
  Trần Thanh Tùng | Trưởng tiểu ban | 
 
  
|   | TS.
  Phan Trần Hồng Long | Thư ký | 
 
  
| 4. | Tiểu ban Điện - Điện tử | 
 | 
 
  
|   | TS. Nguyễn
  Nhất Tùng | Trưởng tiểu ban | 
 
  
| 
 | TS. Bùi Thị Hải Linh | Thư ký | 
 
  
| 5. | Tiểu ban Kế toán và Kinh doanh | 
 | 
 
  
|   | PGS.TS Lê Thanh Phương | Trưởng tiểu ban | 
 
  
|   | TS.
  Đàm Thị Thủy | Thư ký | 
 
  
| 6. | Tiểu ban Khoa học xã hội | 
 | 
 
  
|   | TS.
  Tô Mạnh Cường | Trưởng tiểu ban | 
 
  
|   | ThS.
  Đinh Thị Minh Nguyệt | Thư ký | 
 
  
| 7. | Tiểu ban Kinh tế và Quản lý |   | 
 
  
|   | TS.
  Phùng Mai Lan | Trưởng tiểu ban | 
 
  
|   | TS.
  Lê Phương Thảo | Thư ký | 
 
  
| 8. | Trưởng tiểu ban Kỹ thuật Tài nguyên nước -
  Môi trường |   | 
 
  
|   | GS.TS
  Phạm Thị Hương Lan | Đồng
  trưởng tiểu ban | 
 
  
|   | PGS.TS
  Nguyễn Thị Lan Hương | Đồng
  trưởng tiểu ban | 
 
  
| 
 | PGS.TS
  Nguyễn Hoàng Sơn | Thư
  ký | 
 
  
|   | TS.
  Hồ Mạnh Trường | Thư ký | 
 
  
| 9. | Tiểu ban Ngôn ngữ |   | 
 
  
|   | TS.
  Nguyễn Văn Sơn  | Trưởng tiểu ban | 
 
  
|   | ThS. Nguyễn Thị Hồng Anh | Thư ký | 
 
  
| 10. | Tiểu ban tại Phân hiệu |   | 
 
  
|   | PGS.TS Triệu Ánh Ngọc | Trưởng tiểu ban |